Ủy quyền là việc một người (gọi là bên ủy quyền) giao cho người khác (gọi là bên được ủy quyền) thực hiện một hoặc nhiều công việc thay mặt mình.
CÔNG TY LUẬT TLT – LIÊN ĐOÀN LUẬT SƯ VIỆT NAM
Việc ủy quyền có thể được thực hiện bằng văn bản hoặc bằng lời nói, tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của công việc được ủy quyền. Ủy quyền là một hình thức pháp lý phổ biến trong các giao dịch dân sự, thương mại và hành chính.
-
Thời hạn ủy quyền
Thời hạn ủy quyền là khoảng thời gian mà bên được ủy quyền có quyền thực hiện các công việc được giao. Thời hạn ủy quyền có thể được xác định rõ ràng trong văn bản ủy quyền hoặc có thể không xác định cụ thể, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên.
Theo quy định tại Điều 563 Bộ luật Dân sự năm 2015, thời hạn ủy quyền được quy định như sau:
- Nếu trong văn bản ủy quyền có ghi rõ thời hạn ủy quyền thì thời hạn ủy quyền sẽ được xác định theo thời hạn đó, hoặc thời hạn ủy quyền sẽ được xác định theo thời hạn cần thiết để hoàn thành công việc được ủy quyền.
- Nếu trong văn bản ủy quyền không ghi rõ thời hạn ủy quyền thì mặc định việc ủy quyền có thời hạn 01 năm.
-
Các trường hợp chấm dứt ủy quyền
Theo quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015, ủy quyền sẽ chấm dứt trong các trường hợp sau:
- Thời hạn ủy quyền đã hết
- Công việc được ủy quyền đã hoàn thành
- Các bên thỏa thuận chấm dứt việc ủy quyền
- Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền đơn phương chấm dứt ủy quyền
- Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền chết, nếu là pháp nhân thì pháp nhân đã chấm dứt hoạt động
-
Các vấn đề pháp lý liên quan đến thời hạn ủy quyền
Trong thực tế, có nhiều vấn đề pháp lý liên quan đến thời hạn ủy quyền mà các bên cần lưu ý:
- Xác định rõ thời hạn ủy quyền: Để tránh các tranh chấp pháp lý, các bên nên xác định rõ thời hạn ủy quyền trong văn bản ủy quyền. Thời hạn ủy quyền cần được ghi rõ ràng, cụ thể và phù hợp với tính chất của công việc được ủy quyền.
- Xác định rõ công việc được ủy quyền: Thời hạn ủy quyền có quan hệ chặt chẽ với công việc được ủy quyền. Khi công việc được thực hiện xong thì xem như việc ủy quyền chấm dứt. Vì vậy văn bản ủy quyền cần nêu rõ công việc được ủy quyền là gì.
- Gia hạn ủy quyền: Trong trường hợp công việc được ủy quyền chưa hoàn thành nhưng thời hạn ủy quyền đã hết, các bên có thể thỏa thuận gia hạn ủy quyền. Việc gia hạn ủy quyền cần được lập thành văn bản và có sự đồng ý của cả hai bên.
- Chấm dứt ủy quyền trước thời hạn: Trong một số trường hợp, bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền có thể đơn phương chấm dứt ủy quyền trước thời hạn. Tuy nhiên, việc chấm dứt ủy quyền trước thời hạn cần tuân thủ các quy định của pháp luật và các điều khoản trong văn bản ủy quyền.
- Trách nhiệm pháp lý khi chấm dứt ủy quyền: Khi ủy quyền chấm dứt, các bên cần thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý liên quan đến việc chấm dứt ủy quyền. Bên ủy quyền có trách nhiệm thanh toán các khoản chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện công việc được ủy quyền (nếu có thỏa thuận). Bên được ủy quyền có trách nhiệm bàn giao lại các tài liệu, thông tin và tài sản liên quan đến công việc được ủy quyền.
-
Kết luận
Thời hạn ủy quyền là một yếu tố quan trọng trong quan hệ ủy quyền. Việc xác định rõ thời hạn ủy quyền và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến thời hạn ủy quyền sẽ giúp các bên tránh được các tranh chấp pháp lý và đảm bảo quyền lợi của mình.