Hợp đồng dân sự đóng vai trò cốt lõi trong việc xác lập quyền và nghĩa vụ giữa các bên tham gia giao dịch, tạo nền tảng pháp lý cho các quan hệ về tài sản và nhân thân.
CÔNG TY LUẬT TLT – LIÊN ĐOÀN LUẬT SƯ VIỆT NAM
Tuy nhiên, không phải hợp đồng nào cũng phát sinh hiệu lực pháp lý ngay khi được thiết lập. Theo Bộ luật Dân sự 2015, một số điều kiện nhất định phải được đáp ứng để hợp đồng có hiệu lực, đồng thời có những trường hợp khiến hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu. Dựa trên tính chất và hậu quả pháp lý, hợp đồng vô hiệu được phân thành hai loại: vô hiệu tuyệt đối và vô hiệu tương đối
-
Hợp đồng vô hiệu tuyệt đối: Những vi phạm nghiêm trọng
Hợp đồng vô hiệu tuyệt đối là những giao dịch ngay từ khi hình thành đã đi ngược lại các nguyên tắc căn bản của pháp luật hoặc đạo đức xã hội. Một số trường hợp điển hình bao gồm:
- Vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội: Những hợp đồng có nội dung vi phạm pháp luật, gây tổn hại đến lợi ích chung hoặc trái với đạo đức xã hội.
- Hợp đồng giả tạo: Được thiết lập nhằm che giấu một giao dịch khác, làm sai lệch bản chất thực sự của thỏa thuận.
Khi một hợp đồng thuộc diện vô hiệu tuyệt đối, nó sẽ không phát sinh quyền và nghĩa vụ ngay từ đầu, bất kể các bên đã thực hiện một phần hay toàn bộ giao dịch.
-
Hợp đồng vô hiệu tương đối: Những sai sót có thể điều chỉnh
Không giống như hợp đồng vô hiệu tuyệt đối, hợp đồng vô hiệu tương đối xuất phát từ những yếu tố có thể được khắc phục hoặc điều chỉnh. Một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này gồm:
- Người tham gia giao dịch chưa đủ năng lực hành vi: Người chưa thành niên, người bị hạn chế năng lực hành vi hoặc có khó khăn trong nhận thức có thể yêu cầu tuyên bố hợp đồng vô hiệu.
- Hợp đồng được xác lập trong điều kiện không tự nguyện: Các trường hợp bị nhầm lẫn, lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép.
- Hợp đồng không tuân thủ hình thức theo luật định: Nếu pháp luật yêu cầu hợp đồng phải được lập thành văn bản nhưng các bên không tuân thủ.
Để một hợp đồng vô hiệu tương đối bị tuyên bố vô hiệu, cần có đơn yêu cầu của bên có quyền và lợi ích liên quan và quyết định có hiệu lực của tòa án.
-
Thời hạn yêu cầu tuyên bố hợp đồng vô hiệu
Đối với hợp đồng vô hiệu tuyệt đối: Do tính chất nghiêm trọng, việc tuyên bố vô hiệu có thể được thực hiện bất cứ lúc nào, không bị giới hạn thời gian.
Đối với hợp đồng vô hiệu tương đối: Pháp luật quy định thời hạn yêu cầu tuyên bố vô hiệu là 2 năm, nhằm đảm bảo sự ổn định trong giao lưu dân sự.
-
Vai trò của Tòa án trong việc tuyên bố hợp đồng vô hiệu
Tòa án là cơ quan có thẩm quyền xác định một hợp đồng có vô hiệu hay không. Đối với hợp đồng vô hiệu tuyệt đối: quyết định của Tòa án mang tính công nhận một hợp đồng là vô hiệu, theo đó không làm phát sinh hiệu lực pháp lý ngay từ đầu. Ngược lại, với hợp đồng vô hiệu tương đối, quyết định của Tòa án là yếu tố làm giao dịch trở nên vô hiệu, sau khi tòa án ra phán quyết.
-
Kết luận
Việc phân biệt rõ hợp đồng vô hiệu tuyệt đối và vô hiệu tương đối giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình khi tham gia giao dịch dân sự. Trước khi ký kết hợp đồng, cần đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật để tránh những rủi ro về hiệu lực pháp lý.